Chi tiết chữ kanji よろける
Hán tự
蹌
- THƯƠNGKunyomi
うご.くよろ.めく
Onyomi
ソウショウ
Số nét
17
Bộ
⻊ 倉 THƯƠNG
Nghĩa
Động, dáng đi. Như thương thương tề tề [蹌蹌濟濟] uy nghi chững chạc.
Giải nghĩa
- Động, dáng đi. Như thương thương tề tề [蹌蹌濟濟] uy nghi chững chạc.
- Động, dáng đi. Như thương thương tề tề [蹌蹌濟濟] uy nghi chững chạc.