Kết quả tra cứu ngữ pháp của わきみず
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn