わきみず
Nước nguồn

わきみず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わきみず
わきみず
nước nguồn
湧き水
わきみず
nước nguồn
Các từ liên quan tới わきみず
tree) /'dɔgtri:/, cây sơn thù du
mặt, tính cáu gắt, chọc tức ai, làm ai phát cáu
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
rổ, rá, cái làm ráo nước
sự tưới, sự tưới nước, sự cho súc vật uống nước, sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...), sự làm vân sóng, sự làm loãng (vốn, nợ)
cái giầm; cánh, cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, flipper, chèo bằng giầm, chèo thuyền bằng giầm, chèo nhẹ nhàng, lội nước, vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay, đi chập chững, canoe
苗水 なわみず
Nước để ươm giống cây.
水際 みずぎわ
bờ biển; mép nước; biên giới