Kết quả tra cứu ngữ pháp của アラビアよばなし
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...