Kết quả tra cứu ngữ pháp của エラトステネスの篩(ふるい)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không