Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エラトステネスの篩(ふるい)
エラトステネスのふるい(ふるい)
sàng nguyên tố eratosthenes
エラトステネスの篩 エラトステネスのふるい
eratosthenes ' giần
篩 ふるい
cái rây, cái sàng
篩い分ける ふるいわける
sàng (gạo và vỏ trấu,...)
灰篩 はいふるい
cái lọc tro
篩う ふるう
rây bột
篩管 しかん ふるいかん
sieve tube
篩に掛ける ふるいにかける
giần, sàng, rây
篩骨 しこつ
ethmoid bone (of the skull)
Đăng nhập để xem giải thích