Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji エラトステネスの篩(ふるい)
Hán tự
篩
- SI, SƯKunyomi
ふる.う
Onyomi
シサイ
Số nét
16
Nghĩa
Cái dần, cái sàng. Rây cho nhỏ.
Giải nghĩa
- Cái dần, cái sàng.
- Cái dần, cái sàng.
- Rây cho nhỏ. Như đảo si hòa hợp [搗篩和合] giã rây hòa hợp. Cũng đọc là sư. Nguyễn Trãi [阮薦] : Bán lâm tàn chiếu sư yên thụ [半林殘照篩煙橱] (Chu trung ngẫu thành [舟中偶成]) Một nửa rừng, nắng chiều tàn rây qua những rặng cây khói phủ.