Kết quả tra cứu ngữ pháp của エリザベトおんがくだいがく
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N5
てください
Hãy...