おんがくたい
dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...), dải băng, buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc, khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy