Kết quả tra cứu ngữ pháp của シンガポールの夜は更けて
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
にかけては
Nói đến...
N5
てはいけない
Không được làm
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được