Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜更けて よふけて
khi đêm đã khuya
夜更け よふけ
đêm khuya.
夜が更ける よるがふける
Trở nên đêm ( tối )
夜更し よふかし
thức đêm muộn; giữ những giờ muộn; ngồi dậy muộn ban đêm; nighthawk
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
シンガポール
nước Sing-ga-po.
新嘉坡 シンガポール
nước Singapore
秋更けて あきふけて
Thu muộn.