Kết quả tra cứu ngữ pháp của ベッドで煙草を吸わないで
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ないでもない
Không phải là không
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
Nguyên nhân, lý do
ないで
Vì...nên (Nguyên nhân)