Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煙草を吸う たばこをすう
hút thuốc.
吸煙 きゅうえん
hút thuốc
煙草 たばこ えんそう けぶりぐさ けむりぐさ タバコ
điếu thuốc
訳ではない わけではない
điều đó không có nghĩa là..., tôi không có ý đó..., không phải là...
髪をなでる かみをなでる
vuốt tóc.
吸煙器 きゅうえんき
máy lọc khói, bộ lọc khói
で無い でない
không phải
煙草屋 たばこや
cửa hàng thuốc lá