Kết quả tra cứu ngữ pháp của ミームいろいろ夢の旅
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N2
Nguyện vọng
... ないもの (だろう) か
Muốn…, phải chi có thể…, ước…
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)