Kết quả tra cứu ngữ pháp của ヴェールを剥がれたイシス
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng