Các từ liên quan tới ヴェールを剥がれたイシス
ベール ヴェール
khăn voan cô dâu; mạng che mặt.
剥がれる はがれる
Bong, tróc, Thứ gắn liền với bề mặt.
剥がす はがす へがす
bóc ra; mở ra; làm bong ra
剥れる むくれる
bị rối tung; được nối với; bong; tróc
牙を剥く きばをむく
nhe răng, gầm gừ
皮を剥く かわをむく
gọt vỏ.
目を剥く めをむく
mở to mắt, mở trừng mắt
剥 はく
bong ra; tách ra; được mang ra khỏi; mờ dần; discolor