Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji ヴェールを剥がれたイシス
Hán tự
剥
- BÁC
Kunyomi
へ.ぐ
へず.る
む.く
む.ける
は.がれる
は.ぐ
は.げる
は.がす
Onyomi
ハク
ホク
Số nét
10
Bộ
录
LỤC
刂
ĐAO
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 剝
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 剝
Giản thể của chữ 剝
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
む.く
剥く
むく
Bóc
剥れる
むくれる
Bị rối tung
目を剥く
めをむく
Mở to mắt
擦り剥く
こすりむく
Lột da (đầu gối của ai đó)
皮を剥く
かわをむく
Gọt vỏ
む.ける
剥ける
むける
Bóc
擦り剥ける
すりむける
Làm trầy
は.ぐ
剥ぐ
はぐ
Bỏ ra
引き剥ぐ
ひきはぐ
Nhổ ra
引っ剥ぐ
ひっはぐ
Nhổ ra
化けの皮を剥ぐ
ばけのかわをはぐ
Để lộ chân tướng
は.げる
剥げる
はげる
Bay màu
は.がす
剥がす
はがす
Bóc ra
剥す
はがす
Tới nước mắt ra khỏi
Onyomi
ハク
剥離
はくり
Tách ra (tàu xe)
剥奪
はくだつ
Sự mất
剥脱
はくだつ
Sự mất
剥落
はくらく
Tách ra (tàu xe)
剥製
はくせい
Thú nhồi bông
Kết quả tra cứu kanji
剥
BÁC