Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一二に及ばず
N2
及び
Và...
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N3
ずに
Làm... mà không làm...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
ずに済む
Không cần phải