一二に及ばず
いちににおよばず
☆ Cụm từ
Phải(đúng) ra khỏi; mà không đợi vòng quanh

一二に及ばず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一二に及ばず
言うに及ばず いうにおよばず
hiển nhiên
是非に及ばず ぜひにおよばず
không thể tránh được; không có cách nào khác
子細に及ばず しさいにおよばず
there is no problem, there is no need to go into details
力及ばず ちからおよばず
ngoài khả năng
駟も舌に及ばず しもしたにおよばず
quân tử nhất ngôn, tứ mã nan truy (lời nói một khi đã nói ra thì không thể lấy lại được)
及ばず乍ら およばずながら
với khả năng tốt nhất của tôi, mặc dù nó kém (khiêm nhường ngữ khi đề nghị giúp đỡ ai đó)
一にも二にも いちにもににも
above all else
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat