Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下獄上ものがたり
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...