Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下獄 げごく
hạ ngục; bị bỏ vào nhà ngục; bị đưa đến nhà tù
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
上がり下り あがりおり
Lúc lên lúc xuống.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
ズボンした ズボン下
quần đùi
上り下り のぼりくだり のぼりおり
tăng lên và giảm xuống; đi lên và đi xuống
下り上り おりのぼり くだりのぼり
sự đi lên đi xuống
金玉が上がったり下ったり きんぎょくがあがったりくだったり
được giữ trong sự lưỡng lự; trên (về) mép