Kết quả tra cứu ngữ pháp của 並べ立てる
N2
に先立って
Trước khi
N1
並み
Giống như/Ngang với
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
に比べて
So với
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên