Kết quả tra cứu ngữ pháp của 事とて
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
~こととて
Vì~
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~とて
Dẫu
N5
とても
Rất...
N1
~とて
Dù là~
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N1
とあって
Do/Vì
N3
にとって
Đối với
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~とて (も)
~Ngay cả ... cũng
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với