Kết quả tra cứu ngữ pháp của 交通事件即決裁判手続法
N4
続ける
Tiếp tục
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình