Các từ liên quan tới 交通事件即決裁判手続法
即決裁判 そっけつさいばん
cuộc xử án tóm lược
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
事件解決 じけんかいけつ
giải quyết một vụ việc, giải pháp cho một vụ án 
刑事裁判 けいじさいばん
phiên toà xử án hình sự
軍事裁判 ぐんじさいばん
toà án quân sự, phiên toà quân sự, xử ở toà án quân sự
民事裁判 みんじさいばん
cuộc xử án dân sự
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.