Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人生意気に感ず
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
意向形
Thể ý chí
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
という意味だ
Nghĩa là
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N3
ずに
Làm... mà không làm...
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...