Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人生意気に感ず
じんせいいきにかんず
Heart is won by heart
生意気 なまいき
kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại
意気に感じる いきにかんじる
to be positively affected by someone's strength of spirit
小生意気 こなまいき
trơ tráo; sự trơ tráo; tự kiêu; tự kiêu tự đại; kiêu căng; tự phụ; tinh vi; tinh tướng; kiêu ngạo; tự cao tự đại
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
気にせず きにせず
không cần bận tâm
意気 いき
tinh thần, khí khái; trái tim; tính khí
生意気な態度 なまいきたいど
Thái độ hỗn xược
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
Đăng nhập để xem giải thích