Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今日を生きよう
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~