Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今日を生きよう
今を生きる いまをいきる
sống cho hiện tại
今日という今日 きょうというきょう
this very day, today is the day (that...), today for sure
今日日 きょうび
Những ngày gần đây; gần đây
今日 きょう こんにち こんち こんじつ
ngày nay
今生 こんじょう
Cuộc sống này; thế giới này.
昨日今日 きのうきょう
hôm qua và hôm nay
今日明日 きょうあす きょうあした
hôm nay và ngày mai; hôm nay hoặc ngày mai; trong một ngày hoặc hai
今日昨日 きょうきのう
today and yesterday