Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仕事が終わる
N4
終わる
Làm... xong
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến