Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕事が終わる
しごとがおわる
rảnh việc.
仕事が終る しごとがおわる
xong việc.
この仕事を終わる このしごとをおわる
qua công việc này.
終わる おわる
chấm dứt
仕事 しごと
công việc
宴会が終わる えんかいがおわる
mãn tiệc.
仕事が完成する しごとがかんせいする
hết việc.
仕事が完了する しごとがかんりょうする
仕事がなくなる しごとがなくなる
Đăng nhập để xem giải thích