Kết quả tra cứu ngữ pháp của 佐々木眞奈美のあっぺとっぺファーマシー
N1
とあって
Do/Vì
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
きっと
Chắc chắn
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)