Các từ liên quan tới 佐々木眞奈美のあっぺとっぺファーマシー
ptoo (i.e. spitting sound), ptew, ptooey
ペッペッ ぺっぺっ
spitting
能平 のっぺい のっぺ
súp với đậu hũ chiên, nấm đông cô, cà rốt, khoai lang và củ cải dai ướp muối hoặc nước tương và đặc với tinh bột khoai tây
頬っぺ ほっぺ ほおっぺ
vô lễ với
ぺろりと ぺろっと
while sticking out one's tongue
flat, smooth, expressionless, blank
flipping (e.g. a page), peel off
かっぺ カッペ
Nhà quê