Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何くれとなく
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N2
ことなく
Không hề
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho