Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何だっていい
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
だからといって
Không phải vì thế mà...
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Đánh giá
だといって
Dù thế đi nữa thì ... (cũng không thể ...)
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N3
んだって
Nghe nói
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...