何だっていい
なんだっていい
☆ Cụm từ
Không thành vấn đề

何だっていい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何だっていい
何だって なんだって
Cái gì?
何時だって いつだって なんじだって
luôn luôn; vào bất kỳ thời gian nào
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何だっけ なんだっけ
Cái gì nhỉ?
何たって なんたって
dù sao thì....
何だ なんだ なあんだ
Cái gì?
何て なんて
cái gì cơ; làm thế nào mà.
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng