Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何故かと言うと
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かというと
Nếu nói là
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)