Kết quả tra cứu ngữ pháp của 力んで見せる
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N4
てすみません
Xin lỗi vì