Kết quả tra cứu 力んで見せる
Các từ liên quan tới 力んで見せる
力んで見せる
りきんでみせる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Để cho thấy một dày (dạn) đối diện

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 力んで見せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 力んで見せる/りきんでみせるる |
Quá khứ (た) | 力んで見せた |
Phủ định (未然) | 力んで見せない |
Lịch sự (丁寧) | 力んで見せます |
te (て) | 力んで見せて |
Khả năng (可能) | 力んで見せられる |
Thụ động (受身) | 力んで見せられる |
Sai khiến (使役) | 力んで見せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 力んで見せられる |
Điều kiện (条件) | 力んで見せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 力んで見せいろ |
Ý chí (意向) | 力んで見せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 力んで見せるな |