力んで見せる
りきんでみせる
☆ Động từ nhóm 2
Để cho thấy một dày (dạn) đối diện

Bảng chia động từ của 力んで見せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 力んで見せる/りきんでみせるる |
Quá khứ (た) | 力んで見せた |
Phủ định (未然) | 力んで見せない |
Lịch sự (丁寧) | 力んで見せます |
te (て) | 力んで見せて |
Khả năng (可能) | 力んで見せられる |
Thụ động (受身) | 力んで見せられる |
Sai khiến (使役) | 力んで見せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 力んで見せられる |
Điều kiện (条件) | 力んで見せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 力んで見せいろ |
Ý chí (意向) | 力んで見せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 力んで見せるな |
力んで見せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力んで見せる
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見せる みせる
cho xem; cho thấy; chứng tỏ; bày tỏ
見る見る みるみる
nhanh chóng (biến đổi); trông thấy (biến đổi)
潜んでいる力 ひそんでいるちから
tiềm lực, khả năng