Kết quả tra cứu ngữ pháp của 厚木市子ども科学館
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N2
Nhấn mạnh
ども
Khiêm nhường, coi thường
N3
Nhấn mạnh
どうも
Lúng túng, bối rối
N5
Cách nói mào đầu
どうも
Dùng để chào hỏi
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N3
Bất biến
どう~ても
Có...thế nào cũng...
N3
Mơ hồ
どうも
Thế nào ấy (Nghi hoặc)
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~どうにも…ない
Không cách nào ... được