Kết quả tra cứu ngữ pháp của 合成数(素数ではない自然数)
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N2
ものではない
Không nên...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
わけではない
Không hẳn là