Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君と恋して結ばれて
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
としても
Dù/Dẫu
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc