Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
恋々として れんれんとして
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
してみると してみれば
then, in that case, considering, if that is the case, if so
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
教えて君 おしえてくん
người hay hỏi dai
恬として てんとして
nonchalantly