Kết quả tra cứu ngữ pháp của 問合せ端末
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
末
Sau khi/Sau rất nhiều/Sau một thời gian
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?