問合せ端末
といあわせたんまつ
☆ Danh từ
Trạm truy vấn
Trạm hỏi tin
Trạm vấn tin
Trạm nhập

問合せ端末 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 問合せ端末
端末 たんまつ
đầu cuối
末端 まったん
sự kết thúc; đầu; mũi; đỉnh; chóp; chỗ tận cùng; điểm giới hạn.
隠れ端末問題 かくれたんまつもんだい
vấn đề nút ẩn
問合せ といあわせ
hỏi hàng
端末サーバー たんまつサーバー
bộ phục vụ đầu cuối
インテリジェント端末 インテリジェントたんまつ
thiết bị đầu cuối thông minh
端末エミュレーション たんまつエミュレーション
mô phỏng thiết bị cuối
タブレット端末 タブレットたんまつ
thiết bị đầu cuối máy tính bảng