Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際電気通信連合
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là