国際電気通信連合
こくさいでんきつうしんれんごう
Liên minh viễn thông quốc tế
☆ Danh từ
Liên minh viễn thông quốc tế, viết tắt

国際電気通信連合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国際電気通信連合
国際電気通信連合電気通信標準化セクタ こくさいでんきつうしんれんごうでんきつうしんひょうじゅんかセクタ
Liên minh Viễn thông Quốc tế Lĩnh vực Tiêu chuẩn hóa Viễn thông
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện