Kết quả tra cứu ngữ pháp của 圧し込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...