圧し込む
へしこむ おしこむ「ÁP 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Để đẩy vào trong

Bảng chia động từ của 圧し込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 圧し込む/へしこむむ |
Quá khứ (た) | 圧し込んだ |
Phủ định (未然) | 圧し込まない |
Lịch sự (丁寧) | 圧し込みます |
te (て) | 圧し込んで |
Khả năng (可能) | 圧し込める |
Thụ động (受身) | 圧し込まれる |
Sai khiến (使役) | 圧し込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 圧し込む |
Điều kiện (条件) | 圧し込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 圧し込め |
Ý chí (意向) | 圧し込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 圧し込むな |
圧し込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧し込む
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧し おし
làm nặng thêm; nhấn (nén) xuống; ra lệnh sự có mặt; uy quyền
込む こむ
đông đúc
すまし込む すましこむ
ảnh hưởng (tầm quan trọng, v.v.)
射し込む さしこむ
chiếu vào
しけ込む しけこむ
Tự kỉ, tự nhốt m ở trong phòng
誑し込む たらしこむ
tán tỉnh, phỉnh phờ
話し込む はなしこむ
say mê nói chuyện