Kết quả tra cứu ngữ pháp của 声はすれども姿は見えず
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N5
はどうですか
Thế nào/Thế nào rồi
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào